FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sezer Ozmen

7.7.1992(32) 187cm 81Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM59
RM53
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
63
Rê bóng
47
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
25
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
61
Sút xa
39
Vô-lê
24
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16