FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magnus Pedersen

23.11.1996(28) 188cm 79Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM50
RM50
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
41
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
48
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20