FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Akim Zedadka

30.5.1995(29) 173cm 72Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM47
CDM48
RM53
RB54
RWB54
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
41
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
33
Sút xa
40
Vô-lê
48
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11