FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeffrey Fortes

22.3.1989(35) 182cm 80Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM59
RM56
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
39
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15