FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Gladon

18.3.1992(32) 189cm 79Kg
ST63
RW57
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM43
RM56
RB42
RWB44
CB41
SW41
GK23
Sức mạnh
74
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
68
Chuyền dài
44
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
59
Sút xoáy
63
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19