FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Costa

10.12.1991(32) 163cm 64Kg
ST54
RW60
CF57
RF57
CAM59
CM54
CDM42
RM60
RB45
RWB48
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
35
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
74
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
61
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18