FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elvis Kokalovic

17.7.1988(36) 188cm 82Kg
ST47
RW45
CF47
RF47
CAM49
CM54
CDM62
RM48
RB58
RWB56
CB64
SW65
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
66
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
66
Sút xa
40
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12