FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Mbamba

15.10.1988(35) 176cm 70Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM53
RM61
RB52
RWB53
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
38
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
38
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
39
Sút xa
63
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11