FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tolga Unlu

10.9.1989(35) 183cm 75Kg
ST39
RW44
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM53
RM47
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
23
Chuyền dài
43
Lực sút
33
Đánh đầu
46
Sút xa
23
Vô-lê
15
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11