FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvelous Nakamba

19.1.1994(30) 177cm 71Kg
ST55
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM65
RM58
RB64
RWB63
CB65
SW64
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
78
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
36
Chuyền dài
52
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
37
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
78
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13