FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Zaldivar

4.8.1995(29) 175cm 75Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM58
CDM50
RM59
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
36
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
40
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
63
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
49
Quyết đoán
24
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15