FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zane Banton

23.5.1996(28) 173cm 73Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM37
RM46
RB40
RWB40
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
48
Chuyền dài
40
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
46
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21