FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noel Burdett

13.11.1997(26) 178cm 75Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM41
CDM32
RM45
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK11
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
50
Giữ bóng
43
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
46
Chuyền dài
33
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
25
Penalty
46
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
34
TM phát bóng
8
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
7