FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keano Deacon

4.4.1996(28) 169cm 67Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM41
CDM35
RM47
RB38
RWB40
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
39
Khéo léo
56
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
19
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
32
Tranh bóng
17
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
37
Chuyền dài
31
Lực sút
42
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
44
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16