FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Cowgill

8.1.1997(27) 186cm 85Kg
ST36
RW32
CF33
RF33
CAM31
CM33
CDM43
RM33
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
47
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
29
Chuyền dài
22
Lực sút
37
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13