FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moshtagh Yaghoubi

8.11.1994(29) 175cm 70Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM57
RM53
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14