FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Zajac

14.7.1995(29) 170cm 60Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM38
RM57
RB41
RWB44
CB29
SW29
GK20
Sức mạnh
30
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
52
Khéo léo
73
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
19
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
47
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17