FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Brown

7.7.1996(28) 183cm 75Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM49
RM44
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14