FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Harris

30.1.1996(28) 178cm 70Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM50
RM53
RB51
RWB51
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
47
Rê bóng
48
Giữ bóng
59
Kèm người
46
Tranh bóng
38
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11