FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Teixeira

6.2.1994(30) 179cm 72Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM59
RM63
RB59
RWB61
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
51
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
47
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
64
Đá phạt
52
Penalty
62
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12