FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Poscha

19.1.1996(28) 178cm 72Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM43
CDM45
RM45
RB49
RWB48
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
35
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
37
Chuyền dài
43
Lực sút
38
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
23
Penalty
44
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18