FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammad Baghdadi

30.10.1996(28) 179cm 74Kg
ST42
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM50
RM49
RB54
RWB53
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
32
Chuyền dài
43
Lực sút
28
Đánh đầu
41
Sút xa
36
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12