FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Fry

31.5.1997(27) 169cm 64Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM40
RM55
RB41
RWB43
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
33
Thể lực
48
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18