FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulin Puel

9.5.1997(27) 179cm 73Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM47
CDM36
RM48
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
45
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
32
Rê bóng
42
Giữ bóng
51
Kèm người
11
Tranh bóng
19
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
58
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12