FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Thomas

23.11.1995(29) 185cm 70Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM46
CDM43
RM48
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
51
Giữ bóng
43
Kèm người
30
Tranh bóng
37
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17