FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Sinnamon

22.7.1996(28) 178cm 63Kg
ST35
RW39
CF37
RF37
CAM36
CM35
CDM41
RM39
RB47
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
28
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
42
Sút xa
25
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15