FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petros

29.5.1989(35) 181cm 78Kg
ST63
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM68
CDM70
RM67
RB69
RWB70
CB68
SW67
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
52
Chuyền dài
63
Lực sút
71
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
54
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19