FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyuk Jin

6.3.1991(33) 176cm 70Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM40
RM53
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
45
Khéo léo
57
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13