FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Everaldo

5.7.1991(33) 181cm 80Kg
ST61
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM51
CDM40
RM57
RB41
RWB43
CB37
SW38
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
44
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
47
Phản ứng
64
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13