FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Albrecht

24.4.1995(29) 184cm 78Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM27
RM26
RB27
RWB26
CB27
SW26
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
31
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
48
Khéo léo
37
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
32
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
17
Phản ứng
48
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
52