FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Yoo Sung

9.6.1991(33) 191cm 78Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM25
CDM24
RM26
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
59
Thể lực
18
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
19
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
20
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
53
TM đổ người
48
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
50