FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Nearney

7.9.1995(29) 183cm 84Kg
ST35
RW35
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM43
RM36
RB45
RWB44
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
42
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
38
Giữ bóng
29
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
34
Đánh đầu
43
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
42
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16