FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gil Young Tae

15.6.1991(33) 185cm 79Kg
ST40
RW37
CF37
RF37
CAM36(+1)
CM37
CDM46
RM38
RB49
RWB47
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
43
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
31
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
63
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
25
Chuyền dài
23
Lực sút
41
Đánh đầu
62
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15