FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Finch

6.8.1996(28) 185cm 77Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM53
RM49
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
46
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
47
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
53
Phản ứng
44
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18