FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Popoola Saliu

7.8.1994(29) 168cm 70Kg
ST47
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM54
CDM53
RM55
RB53
RWB53
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
33
Khéo léo
68
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
30
Sút xa
35
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16