FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Dae Hyun

28.2.1990(34) 175cm 68Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM53
RM54
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15