FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morten Thorsby

5.5.1996(28) 186cm 78Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM65
RM64
RB64
RWB65
CB63
SW64
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
87
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
63
Giữ bóng
72
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
51
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18