FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Losada

17.4.1993(31) 185cm 79Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM26
RM27
RB26
RWB27
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
52
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
16
Phản ứng
62
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
64
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
63