FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yones Felfel

24.11.1995(28) 182cm 75Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM35
RM49
RB36
RWB38
CB34
SW33
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
60
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15