FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Miranchuk

17.10.1995(29) 183cm 72Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM46
RM61
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
65
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18