FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Barreto

28.4.1993(31) 173cm 68Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM39
RM61
RB42
RWB45
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20