FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Vasquez

1.3.1996(28) 187cm 80Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW24
GK57
Sức mạnh
47
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
31
Phản ứng
58
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59