FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Valzania

5.3.1996(28) 184cm 77Kg
ST55
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM57
RM59
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
42
Sút xa
61
Vô-lê
35
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12