FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Byrnes

17.1.1997(27) 175cm 70Kg
ST42
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM40
CDM33
RM45
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
50
Tăng tốc
73
Tốc độ
50
Nhảy
46
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
40
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
32
Sút xa
35
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12