FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shi Xiaotian

6.3.1990(34) 190cm 80Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB23
SW23
GK55
Sức mạnh
39
Thể lực
31
Tăng tốc
38
Tốc độ
35
Nhảy
39
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
19
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
60