FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barnes Osei

8.1.1995(29) 179cm 66Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM61
CM54
CDM43
RM63
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
75
Giữ bóng
61
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
53
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19