FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sun Ke

26.8.1989(35) 180cm 70Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM64
CM63
CDM61
RM65
RB59
RWB61
CB54
SW55
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
59
Chuyền dài
68
Lực sút
46
Đánh đầu
38
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
66
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21