FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ren Hang

23.2.1989(35) 184cm 77Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM59
RM59
RB59
RWB60
CB57
SW56
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
64
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
55
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18