FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Carducci

24.9.1996(28) 185cm 83Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK52
Sức mạnh
64
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
47
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
17
Lực sút
21
Đánh đầu
23
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
58
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
50