FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liu Weiguo

3.5.1992(32) 191cm 74Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK52
Sức mạnh
70
Thể lực
36
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
18
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
25
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
56
TM đổ người
54
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
55